1. Vice-Chancellor International Scholarships:
2. Sydney International Student Award
1. $40,000/ năm, $20,000/ kỳ, $10,000/ kỳ, $5,000/ kỳ
2. 20% học phí, xét GPA, bài luận 600 từ
1. UNSW’s Global Academic Award:
2. International Student Award:
3. Dr Vincent Lo Asia Undergraduate Scholarships:
4. Australia’s Global University Award:
1. $5,000/ năm và $10,000/ năm: phải hoàn thành chương trình dự bị của
trường.
2. 15% học phí toàn khóa học, bài luận 500 từ.
3. $10,000/ năm
4. $10,000
1. Undergraduate Academic Excellence International Scholarship
2. UTS Vice-Chancellor’s International Undergraduate Scholarship
1. 25% học phí, xét GPA
2. 100%, xét GPA 8.5+, các điều kiện khác
1. Asean Scholarship:
2. Vice-Chancellor’s International
1. $10,000/ năm
2. $10,000 (cấp 1 lần) – xét GPA từ 8.5+
1. ACU International Student Scholarship (20 slot)
2. ACU International Student Accommodation Scholarship
1. 50% học phí, xét GPA 9.0+
2. 20% chi phí nhà ở
International student support scholarship
20% học phí
1. Western Sydney International Scholarships
2. Học bổng ký túc xá
3. Vice-Chancellor’s Academic Excellence
1. $3,000 hoặc $6,000 – xét GPA 8.0
2. 50% học phí
3. 50% học phí – xét GPA 9.2+
1. Vietnam Country Bursaries
2. University Excellence Scholarships
1. 20% học phí
2. 30% học phí – xét GPA 9.0+/8.5+ (gifted school)
ANU Chancellor’s International Scholarship (200 slot)
25% hoặc 50% học phí toàn khóa
1. International Merit Scholarship
2. Vice-Chancellor’s Social Champion Scholarship
1. 10% – GPA 8.0, 20% – GPA 8.5, 25% – GPA 9.0
2. 100% học phí và các chi phí khác – xét GPA 8.0+
1. Asean Excellence Scholarship
2. International Excellence Scholarship (Information Technology & Computer Science)
1. $10,000/ năm, xét GPA 8.0+
2. $15,000/ năm (tối đa $75,000), xét GPA 8.0+
1. Vice-Chancellor International Scholarships:
2. Sydney International Student Award
1. $40,000/ năm, $20,000/ kỳ, $10,000/ kỳ, $5,000/ kỳ
2. 20% học phí, xét GPA, bài luận 600 từ
1. UNSW’s Global Academic Award:
2. International Student Award:
3. Dr Vincent Lo Asia Undergraduate Scholarships:
4. Australia’s Global University Award:
1. $5,000/ năm và $10,000/ năm: phải hoàn thành chương trình dự bị của
trường.
2. 15% học phí toàn khóa học, bài luận 500 từ.
3. $10,000/ năm
4. $10,000
1. Undergraduate Academic Excellence International Scholarship
2. UTS Vice-Chancellor’s International Undergraduate Scholarship
1. 25% học phí, xét GPA
2. 100%, xét GPA 8.5+, các điều kiện khác
1. Asean Scholarship:
2. Vice-Chancellor’s International
1. $10,000/ năm
2. $10,000 (cấp 1 lần) – xét GPA từ 8.5+
1. ACU International Student Scholarship (20 slot)
2. ACU International Student Accommodation Scholarship
1. 50% học phí, xét GPA 9.0+
2. 20% chi phí nhà ở
International student support scholarship
20% học phí
1. Western Sydney International Scholarships
2. Học bổng ký túc xá
3. Vice-Chancellor’s Academic Excellence
1. $3,000 hoặc $6,000 – xét GPA 8.0
2. 50% học phí
3. 50% học phí – xét GPA 9.2+
1. Vietnam Country Bursaries
2. University Excellence Scholarships
1. 20% học phí
2. 30% học phí – xét GPA 9.0+/8.5+ (gifted school)
ANU Chancellor’s International Scholarship (200 slot)
25% hoặc 50% học phí toàn khóa
1. International Merit Scholarship
2. Vice-Chancellor’s Social Champion Scholarship
1. 10% – GPA 8.0, 20% – GPA 8.5, 25% – GPA 9.0
2. 100% học phí và các chi phí khác – xét GPA 8.0+
1. Asean Excellence Scholarship
2. International Excellence Scholarship (Information Technology & Computer Science)
1. $10,000/ năm, xét GPA 8.0+
2. $15,000/ năm (tối đa $75,000), xét GPA 8.0+