Trạng từ trong tiếng Anh là một từ loại rất hay được sử dụng và xuất hiện hầu hết trong câu nên đòi hỏi người học phải luôn chú trọng bổ sung dạng kiến thức này. Vì thế, hãy cùng YOLA tìm hiểu kỹ lưỡng về từ loại này trong bài viết sau đây.
Xem thêm:
Khái niệm trạng từ trong tiếng Anh
Trạng từ (Adverbs) là từ loại được dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một trạng từ khác hay cho cả câu. Tùy trường hợp câu nói mà người ta có thể đặt nó đứng đầu hay cuối câu.
Phân loại các trạng từ trong tiếng Anh
Trạng từ chỉ tần suất
Trạng từ chỉ tần suất (Frequency) diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động và được dùng để trả lời câu hỏi How often? Chúng thường được đặt sau động từ to be hoặc trước động từ chính.
Ex: Anna is always on time She seldom works hard.
STT |
Trạng từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
always |
/ˈɔːlweɪz/ |
luôn luôn |
2 |
usually |
/ˈjuːʒʊəli/ |
thường xuyên |
3 |
frequently |
/ˈfriːkwəntli/ |
thường xuyên |
4 |
often |
/ˈɒf(ə)n/ |
thường |
5 |
sometime |
/ˈsʌmtaɪmz/ |
thỉnh thoảng |
6 |
occasionally |
/əˈkeɪʒnəli/ |
đôi khi |
7 |
seldom |
/ˈsɛldəm/ |
hiếm khi |
8 |
rarely |
/ˈreəli |
hiếm khi |
9 |
hardly ever |
/ˈhɑːdli ˈɛvə/ |
hầu như không |
10 |
never |
/ˈnɛvə/ |
không bao giờ |
Trạng từ chỉ thời gian
Diễn tả thời gian hành động được thực hiện và được dùng để trả lời cho câu hỏi When?
Trạng từ chỉ thời gian thường được đặt ở cuối câu hay đầu câu.
Ex: I want to walk now! She came yesterday. Last Thursday, we took the final exams.
STT |
Trạng từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
already |
/ɔːlˈrɛd |
đã rồi |
2 |
lately |
/ˈleɪtli/ |
gần đây |
3 |
still |
/stɪl/ |
vẫn |
4 |
tomorrow |
/təˈmɒrəʊ/ |
ngày mai |
5 |
early |
/ˈɜːli/ |
sớm |
6 |
now |
/naʊ/ |
ngay bây giờ |
7 |
soon |
/suːn/ |
sớm thôi |
8 |
yesterday |
/ˈjɛstədeɪ/ |
hôm qua |
9 |
finally |
/ˈfaɪnəli/ |
cuối cùng thì |
10 |
recently |
/ˈriːsntli/ |
gần đây |
Trạng từ liên kết
Trạng từ liên kết (Relation) dùng để nối hai mệnh đề với nhau và có diễn tả địa điểm (where), thời gian (when) hoặc lý do (why).
Ex: I remember the day when I met him on the beach. That is the house where I was born.
STT |
Trạng từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
besides |
/bɪˈsaɪdz/ |
bên cạnh đó |
2 |
however |
/haʊˈɛvə/ |
mặc dù |
3 |
then |
/ðɛn/ |
sau đó |
4 |
instead |
/ɪnˈstɛd/ |
thay vào đó |
5 |
moreover |
/mɔːˈrəʊvə/ |
hơn nữa |
6 |
as a result |
/æz ə rɪˈzʌlt/ |
kết quả là |
7 |
unlike |
/ʌnˈlaɪk/ |
không giống như |
8 |
furthermore |
/ˈfɜːðəˈmɔː/ |
hơn nữa |
9 |
on the other hand |
/ɒn ði ˈʌðə hænd/ |
mặt khác |
10 |
in fact |
/ɪn fækt/ |
trên thực tế |
Trạng từ chỉ địa điểm
Diễn tả hành động diễn ra ở đâu, khoảng cách như thế nào và được dùng để trả lời cho câu hỏi Where?
Ex: I am standing here. He went out.
STT |
Trạng từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
here |
/hɪə/ |
ở đây |
2 |
there |
/ðeə/ |
ở kia |
3 |
everywhere |
/ˈɛvrɪweə/ |
khắp mọi nơi |
4 |
somewhere |
/ˈsʌmweə/ |
một nơi nào đó |
5 |
anywhere |
/ˈɛnɪweə/ |
bất kỳ đâu |
6 |
nowhere |
/ˈnəʊweə/ |
không ở đâu cả |
7 |
nearby |
/ˈnɪəbaɪ/ |
gần đây |
8 |
inside |
/ɪnˈsaɪd/ |
bên trong |
9 |
outside |
/aʊtˈsaɪd/ |
bên ngoài |
10 |
away |
/əˈweɪ/ |
đi khỏi |
Trạng từ chỉ mức độ
Trạng từ này dùng để chỉ mức độ, cho biết hành động diễn ra đến mức độ nào. Các trạng từ chỉ mức độ đứng trước tính từ, trạng từ, động từ.
Ex: This food is very bad. He speaks English too quickly for us to follow. He can dance very beautifully.
STT |
Trạng từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
hardly |
/ˈhɑːdli/ |
hầu như không |
2 |
little |
/ˈlɪtl/ |
một ít |
3 |
fully |
/ˈfʊli/ |
hoàn toàn |
4 |
rather |
/ˈrɑːðə/ |
khá là |
5 |
very |
/ˈvɛri/ |
rất |
6 |
strongly |
/ˈstrɒŋli/ |
cực kì |
7 |
simply |
/ˈsɪmpli/ |
đơn giản |
8 |
enormously |
/ɪˈnɔːməsli |
cực kì |
9 |
highly |
/ˈhaɪli/ |
hết sức |
10 |
almost |
/ˈɔːlməʊst/ |
gần như |
11 |
absolutely |
/ˈæbsəluːtli/ |
tuyệt đối |
12 |
enough |
/ɪˈnʌf/ |
đủ |
13 |
perfectly |
/ˈpɜːfɪktli/ |
hoàn hảo |
14 |
entirely |
/ɪnˈtaɪəli/ |
toàn bộ |
15 |
pretty |
/ˈprɪti/ |
khá là |
16 |
terribly |
/ˈtɛrəbli/ |
cực kì |
17 |
a lot |
/ə lɒt/ |
rất nhiều |
18 |
remarkably |
/rɪˈmɑːkəbli/ |
đáng kể |
19 |
quite |
/kwaɪt/ |
khá là |
20 |
slightly |
/ˈslaɪtli/ |
một chút |
Trạng từ chỉ cách thức
Trạng từ chỉ cách thức (Manner) diễn tả cách thức một hành động được thực hiện ra sao và được dùng để trả lời cho câu hỏi How?
Vị trí của trạng từ chỉ cách thức thường đứng sau động từ hay tân ngữ.
Ex: He runs fast. She dances badly. I can sing very well
STT |
Trạng từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
angrily |
/ˈæŋgrɪli/ |
một cách tức giận |
2 |
bravely |
/ˈbreɪvli/ |
một cách dũng cảm |
3 |
politely |
/pəˈlaɪtli/ |
một cách lịch sự |
4 |
carelessly |
/ˈkeəlɪsli/ |
một cách cẩu thả |
5 |
easily |
/ˈiːzɪli/ |
một cách dễ dàng |
6 |
happily |
/ˈhæpɪli/ |
một cách vui vẻ |
7 |
hungrily |
/ˈhʌŋgrɪli/ |
một cách đói khát |
8 |
lazily |
/ˈleɪzɪli/ |
một cách lười biếng |
9 |
loudly |
/ˈlaʊdli/ |
một cách ồn ào |
10 |
recklessly |
/ˈrɛklɪsli/ |
một cách bất cẩn |
11 |
accurately |
/ˈækjʊrɪtli/ |
một cách chính xác |
12 |
beautifully |
/ˈbjuːtəfʊli/ |
một cách đẹp đẽ |
13 |
expertly |
/ˈɛkspɜːtli/ |
một cách điêu luyện |
14 |
professionally |
/prəˈfɛʃnəli/ |
một cách chuyên nghi |
15 |
anxiously |
/ˈæŋkʃəsli/ |
một cách lo âu |
16 |
carefully |
/ˈkeəfli/ |
một cách cẩn thận |
17 |
greedily |
/ˈgriːdɪli/ |
một cách tham lam |
18 |
quickly |
/ˈkwɪkli/ |
một cách nhanh chóng |
19 |
badly |
/ˈbædli/ |
cực kì |
20 |
cautiously |
/ˈkɔːʃəsli/ |
một cách cẩn trọng |
Đặc điểm nhận dạng của trạng từ
Dấu hiệu nhận biết của khá nhiều trạng từ là bởi hậu tố – ly : Phần lớn trạng từ chỉ thể cách có thể được thành lập bằng cách thêm -ly vào tính từ theo cấu trúc adj + ly = adv.
Ex:
Quick – quickly
Kind – kindly
Bad – badly
Easy – easily
Rất nhiều trạng từ có thể được nhận ra từ hình thức của nó, chúng được hình thành từ tính từ thêm đuôi -ly.
Lưu ý!
Không phải tất cả trạng từ đều có đuôi -ly |
Một số trạng từ không có đuôi -ly |
Một số trạng từ có dạng thức giống tính từ. |
Ex: friendly (thân thiện), ugly (xấu xí), homely (giản dị) => friendly, ugly, homely đều là tính từ. |
Ex: some (một vài), very (rất), well (tốt), often (thường xuyên), never (không bao giờ) |
Ex: early (sớm), fast (nhanh), hard (khó), low (thấp), high (cao), straight (thẳng) |
Vị trí của trạng từ
- Trước động từ (động từ thường, động từ chỉ tần suất)
Ex: They often get up at 6am.
- Giữa trợ động từ và động từ thường
Cấu trúc thường dùng: Trợ động từ + adv + V
Ex: We have recently finished my homework.
- Sau động từ “to be/ seem/ look”… và trước tính từ: “to be/ look/ feel”… + adv + adj
Cấu trúc thường dùng: adv + adj
Ex: She is very nice.
- Sau “too”: V(thường) + too + adv
Ex: The teacher speaks too slowly.
- Trước “enough” : V + adv + enough
Ex: The teacher speaks slowly enough for students to understand.
- Sau “so” trong cấu trúc so….that: V + so + adv + that
Ex: Jacky drove so fast that he caused an accident.
- Đứng cuối câu
Ex: The doctor told her to breathe in slowly.
- Đứng riêng lẻ
Trạng từ cũng thường đứng một mình ở đầu câu hay giữa câu và cách các thành phần khác của câu bằng dấu phẩy(,).
Ex: Last summer, I came back to my home country.
My family had gone to bed when I got home.
- Một số trường hợp đặc biệt
Ngoài các trường hợp phổ biến trên, trạng từ trong câu còn có một số vị trí đặc biệt khác là 3 trường hợp trong bảng sau.
Quy tắc cận kề |
Vị trí của trạng từ tình huống |
Không đặt giữa động từ và tân ngữ |
Theo quy tắc này, trạng từ bổ nghĩa cho từ loại nào thì phải đứng gần từ loại đó. Ex: – He often says she visits his mother. (Often bổ nghĩa cho “says”). – He says she often visits his mother. (Often bổ nghĩa cho “visits”). |
Thông thường trạng từ chỉ thời gian được đặt ở cuối câu. Ex: I took the exams this weekend. |
Trạng từ trong tiếng Anh không được đặt ở giữa động từ và tân ngữ. Ex: She speaks English well. |
Cách dùng của trạng từ
Trạng từ thường được dùng sau động từ để bổ ngữ cho động từ đó. Ngoài ra, trạng từ thường đứng sau động từ “ to be”, trước động từ thường, tính từ, sử dụng kết hợp với các cấu trúc đặc biệt như: too…to (quá để làm gì); enough…to (đủ để làm gì).
Cấu trúc thông thường của trạng từ: S + V (+ O) + Adv
Ex: She dances hip hop well.
Cấu trúc too…to (quá để làm gì).
Ex: He speaks English too quickly for me to understand.
Cấu trúc Enough…. (đủ để làm gì).
Ex: He speaks English slowly enough for me to understand.
Trên đây là tất cả kiến thức về trạng từ trong tiếng Anh – một từ loại rất phổ biến trong câu. Hy vọng đây sẽ là nguồn tài liệu hữu ích để bạn có thể củng cố thêm vốn tiếng Anh cho bản thân.
Bạn có thể tìm kiếm nhiều kiến thức và bài luyện tập tiếng Anh đa dạng khác trên trang website YOLA. Trung tâm Anh ngữ YOLA là địa chỉ học tiếng Anh uy tín và đáng tin cậy với các khóa học đa dạng cho từng đối tượng cùng đội ngũ giáo viên trong và ngoài nước đạt chuẩn quốc tế, chương trình đào tạo được nghiên cứu kỹ lưỡng cùng cơ sở vật chất hiện đại. Qua đó, trung tâm cam kết kết quả tối ưu và có sự thay đổi rõ rệt cho các học viên khi gia nhập ngôi nhà chung YOLA.
Nguồn: IDP
[form-article type=2 title=”Đăng ký” button=”Gửi ngay” select=”Chọn|Đăng ký tư vấn|Đăng ký thi thử”]