Câu bị động là một trong những mảng kiến thức ngữ pháp “khó nhằn” nhưng lại vô cùng quan trọng trong tiếng Anh. Bạn chưa biết cách làm các bài tập liên quan đến cấu trúc ngữ pháp này? Bạn lúng túng khi đổi từ câu chủ động sang bị động? Tất cả sẽ chỉ là chuyện nhỏ sau khi bạn nắm được những thông tin cần thiết về câu bị động trong bài viết sau đây!
Xem thêm:
Câu bị động trong tiếng Anh (Passive Voice) là câu được dùng để nhấn mạnh đến đối tượng chịu tác động của hành động hơn là bản thân hành động đó. Thì của câu bị động sẽ phụ thuộc vào thì của câu chủ động.
Câu bị động tiếng Anh thường có cấu trúc là:
Câu chủ động (Active Voice) |
S1 |
V |
O |
Câu bị động (Passive Voice) |
S2 |
TO BE |
PII (+BY O) |
Chúng ta cần đảm bảo nguyên tắc, câu chủ động ở dạng thì nào thì sẽ chia động từ “to be” theo đúng dạng thì đó. Với chủ ngữ số nhiều, động từ “to be” cũng được chia ở dạng số nhiều.
Ex:
A: Marry has his son buy a cup of milk. (Marry nhờ con trai mua 1 cốc sữa.)
P: Marry has a cup of milk bought by his son. (Marry có 1 cốc sữa do con trai mua.)
– Lưu ý:
Ex:
A: Someone stole my laptop last night. (Ai đó lấy trộm máy tính của tôi đêm qua)
P: My laptop was stolen last night. (Máy tính của tôi đã bị lấy trộm đêm qua)
Công thức chuyển câu chủ động thành bị động
Thì |
Dạng chủ động |
Dạng bị động |
Hiện tại đơn |
S + V(s/es) + O |
S + am/is/are + PII |
Hiện tại tiếp diễn |
S + am/is/are + V-ing + O |
S + am/is/are + being + PII |
Hiện tại hoàn thành |
S + have/has + PII + O |
S + have/has + been + PII |
Quá khứ đơn |
S + V(ed/PII) + O |
S + was/were + PII |
Quá khứ tiếp diễn |
S + was/were + V-ing + O |
S + was/were + being + PII |
Quá khứ hoàn thành |
S + had + PII + O |
S + had + been + PII |
Tương lai đơn |
S + will + V-inf + O |
S + will + be + PII |
Tương lai hoàn thành |
S + will + have + PII + O |
S + will + have + been + PII |
Tương lai gần |
S + am/is/are going to + V-inf + O |
S + am/is/are going to + be + PII |
Động từ khuyết thiếu |
S + ĐTKT + V-inf + O |
S + ĐTKT + be + PII |
Lưu ý:
Muốn làm tốt các bài tập câu bị động chúng ta cần lưu ý những điều dưới đây:
Ex: My arm hurts.
Ex: The UK takes charge (Vương quốc Anh nhận lãnh trách nhiệm)
Ex: She got lost in the maze of the town yesterday.
Ex: The little girl gets dressed very quickly.
Ngoài việc nắm rõ công thức câu bị động trong tiếng Anh, chúng ta cần biết được các dạng câu bị động. Trong tiếng Anh có các dạng câu bị động như:
Thể bị động với những động từ có hai tân ngữ như: give (đưa), lend (cho mượn), send (gửi), show (chỉ), buy (mua), make (làm), get (cho),…
Ex:
A: I gave him an apple. (Tôi đã cho anh ấy một quả táo.)
P: An apple was given to him. (Một quả táo đã được trao cho anh ta.)
He was given an apple by me. (Anh ta đã được tôi trao cho một quả táo)
Thể bị động với các động từ tường thuật như: assume, believe, claim, consider, expect, feel, find, know, report, say, …
Câu chủ động: S + V + that + S’ + V’
Câu bị động: S + be + V3/-ed + to V hoặc IT + be + V3/-ed + that + S’ + V’
Ex:
A: People say that he is very rich. (Mọi người nói rằng anh ấy rất giàu.)
P: He is said to be very rich. (Anh ta được cho là rất giàu có.)
It’s said that he is very rich. (Người ta nói rằng anh ấy rất giàu.)
Động từ |
Câu chủ động |
Câu bị động |
Ví dụ |
HAVE |
… have someone + V (bare) something |
… have something + V3/-ed (+ by someone) |
A: Tom has his son buy a cup of coffee. (Tom nhờ con trai mua 1 cốc cà phê) P: Tom has a cup of coffee bought by his son. (Tom có một cốc cà phê do con trai mua.) |
MAKE |
… make someone + V (bare) something |
… (something) + be made + to V + (by someone) |
A: Merry makes the hairdresser cut her hair. (Merry nhờ thợ làm tóc chỉnh lại mái tóc) P: Her hair is made to cut by the hairdresser. (Tóc của cô ấy được cắt bởi thợ làm tóc.) |
GET |
… get + someone + to V + something |
… get + something + V3/-ed + (by someone) |
A: Jelly gets her husband to clean the kitchen for her. (Jelly nhờ chồng dọn giúp nhà bếp) P: Jelly gets the kitchen cleaned by her husband. (Jelly được chồng dọn giúp nhà bếp.) |
Thể bị động của câu hỏi Yes/No theo bảng sau:
Câu chủ động |
Câu bị động |
Ví dụ |
Do/does + S + V (bare) + O …? |
Am/ is/ are + S’ + V3/-ed + (by O)? |
A: Do you clean your room? (Con đã dọn phòng chưa đấy?) P: Is your room cleaned(by you)? (Phòng của con đã được dọn dẹp chưa?) |
Did + S + V (bare) + O…? |
Was/were + S’ + V3/-ed + by + …? |
A: Did Mary take my purse? (Có phải Mary đã lấy cái ví của tôi không?) P: Was my purse taken by Mary? (Có phải cái ví của tôi đã bị lấy bởi Mary không?) |
modal verbs + S + V (bare) + O + …? |
modal verbs + S’ + be + V3/-ed + by + O’? |
A: Can you move the chair? (Chuyển cái ghế đi được không?) P: Can the chair be moved? (Cái ghế có thể chuyển đi được không?) |
have/has/had + S + V3/-ed + O + …? |
Have/ has/ had + S’ + been + V3/-ed + by + O’? |
A: Has she done her homework? (Con bé đã làm bài tập xong chưa?) B: Has her homework been done (by her)? (Bài tập của cô ấy đã được làm xong chưa?) |
Các động từ chỉ ý kiến, quan điểm như: think (nghĩa rằng), say (nói rằng), suppose (cho rằng), believe (tin rằng), consider (xem xét rằng), report (thông báo rằng),…
Ex:
A: People think he stole his mother’s money. (Mọi người nghĩ anh ta lấy cắp tiền của mẹ mình.)
P: It is thought that he stole his mother’s money. (Người ra cho rằng anh ta đã lấy trộm tiền của mẹ mình.)
He is thought to have stolen his mother’s money. (Anh ta được cho rằng đã lấy trộm tiền của mẹ mình.)
Các động từ chỉ giác quan nhận thức của con người như: see (nhìn), hear (nghe), watch (xem), look (nhìn), notice (nhận thấy),…
S + P2 + Sb + Ving. (nhìn/ xem/ nghe … ai đó đang làm gì)
Diễn tả hành động đang xảy ra bị một hành động khác xen vào hoặc việc ai đó chứng kiến người khác làm gì nhưng chỉ thấy một phần của hành động.
Ex:
A: He watched them playing basketball. (Anh ấy đã xem họ chơi bóng rổ.)
P: They were watched playing basketball. (Họ đã được xem chơi bóng rổ)
S + P2 + Sb + V. (nhìn/ xem/ nghe… ai đó làm gì)
Ai đó chứng kiến người khác làm gì từ đầu đến cuối.
Ex:
A: I heard her cry. (Tôi nghe cô ấy khóc.)
P: She was heard to cry. (Cô ấy đã bị nghe thấy khóc)
Câu chủ động |
Câu bị động |
Ví dụ |
|
Khẳng định |
V + O |
Let + O + be + P2 |
A: Do the exercise! (Làm bài tập về nhà!) P: Let the exercise be done! (Hãy để bài tập về nhà được thực hiện!) |
Phủ định |
Don’t + V + O |
Don’t let + O + be + P2 |
A: Don’t leave her alone! (Đừng để cô ấy một mình!) P: Don’t let her be left alone! (Đừng để cô ấy bị bỏ lại một mình!) |
Để rèn luyện kiến thức về câu bị động trong tiếng Anh, bạn hãy làm một số bài tập sau đây và kiểm tra lại đáp án.
Bài 1: Chuyển các câu sau sang câu bị động
STT |
Bài tập |
Đáp án |
1 |
John gets his sister to clean his shirt. |
John gets his shirt cleaned. |
2 |
Anne had had a friend type her composition. |
Anne has had her composition typed. |
3 |
Rick will have a barber cut his hair. |
Rick will have his hair cut. |
4 |
They had the police arrest the shoplifter. |
They had the shoplifter arrested. |
5 |
Are you going to have the shoemaker repair your shoes? |
Are you going to have your shoes repaired? |
6 |
I must have the dentist check my teeth. |
I must have my teeth checked. |
7 |
She will have Peter wash her car tomorrow. |
She will have her car washed tomorrow. |
8 |
They have her tell the story again. |
They have the story told again. |
Bài 2: Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc
STT |
Bài tập |
Đáp án |
1 |
Toshico had her car (repair) ………….. by a mechanic. |
repaired |
2 |
Ellen got Marvin (type) ………………her paper. |
to type |
3 |
We got our house (paint) ……………… last week. |
painted |
4 |
Dr Byrd is having the students (write ) ………………. a composition. |
write |
5 |
Mark got his transcripts (send)………………. to the university. |
sent |
6 |
Maria is having her hair (cut) ……………………. tomorrow. |
cut |
7 |
Will Mr. Brown have the porter (carry)………………………his luggage to his car? |
carry |
Câu bị động là một mảng kiến thức quan trọng trong chương trình tiếng Anh. Những kiến thức về dạng ngữ pháp đó sẽ theo các em trong suốt quá trình học tiếng Anh sau này. Nếu thấy quá khó khăn trong việc tiếp thu kiến thức, các em nên làm thêm các bài tập hoặc hỏi giáo viên những gì mình chưa rõ hay tham gia khóa học tiếng Anh tại YOLA.
Hiện nay, trung tâm Anh ngữ YOLA đang cung cấp nhiều khóa học tiếng Anh phù hợp với trình độ của từng học viên. Tham gia những khóa học này, các em không chỉ nắm chắc kiến thức về ngữ pháp mà còn phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Anh khác. Hãy liên hệ với trung tâm Anh ngữ YOLA ngay hôm nay để được tư vấn hoàn toàn miễn phí nhé!
Đăng ký