Hotline: 028 6285 8080
Bí quyết học Tiếng Anh

04/11/2024

14:38

|

Câu hỏi đuôi là gì? Chi tiết cách dùng và bài tập

Câu hỏi đuôi tiếng Anh(Tag question) được sử dụng phổ biến trong các cuộc hội thoại. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách sử dụng loại từ này. Bởi chính sự lắt léo với nhiều trường hợp ngoại lệ cần lưu ý nên đây là một chủ điểm ngữ pháp tương đối khó nhằn. Nhưng bạn cũng không phải quá lo lắng về nó, trong bài viết sau đây, YOLA sẽ giúp bạn phân biệt và thông thạo phần ngữ pháp về câu hỏi đuôi này.

Xem thêm:

Câu hỏi đuôi là gì?

Câu hỏi đuôi trong tiếng Anh (tag question) là một câu hỏi ngắn được đặt ở cuối câu. Loại câu hỏi này thường xuất hiện trong văn nói. Khi người nói không chắc chắn về tính đúng sai của một mệnh đề nào đó, câu hỏi đuôi được sử dụng để kiểm chứng cho mệnh đề được đưa ra. 

Cấu trúc chung của câu hỏi đuôi sẽ có dạng như sau:

S + V + O, trợ động từ + đại từ chủ ngữ của S?

Ex:

  • She loves music, doesn’t she?

    • S (She) + V (loves) + O (music), trợ động từ (doesn’t) + đại từ chủ ngữ của S (she).
  • They visited the museum, didn’t they?

    • S (They) + V (visited) + O (the museum), trợ động từ (didn’t) + đại từ chủ ngữ của S (they).
  • John plays football, doesn’t he?

    • S (John) + V (plays) + O (football), trợ động từ (doesn’t) + đại từ chủ ngữ của S (he).
  • The children were playing in the garden, weren’t they?

    • S (The children) + V (were playing) + O (in the garden), trợ động từ (weren’t) + đại từ chủ ngữ của S (they).

Lưu ý:

Khi mệnh đề chính sử dụng động từ nào, câu hỏi đuôi sẽ dùng trợ động từ tương ứng với động từ đó.

Chủ ngữ trong mệnh đề chính và câu hỏi đuôi phải đồng nhất. Tuy nhiên, để câu trở nên tự nhiên và tránh lặp từ, bạn có thể linh hoạt thay thế chủ ngữ bằng các đại từ tương ứng.

Cách áp dụng câu hỏi đuôi cho các thì trong tiếng anh

1. Thì hiện tại:

Đối với động từ to be:

Mệnh đề khẳng định, isn’t/aren’t + S?

Mệnh đề phủ định, am/is/are + S?

Đối với động từ thường: 

Mệnh đề khẳng định, don’t/doesn’t + S?

Mệnh đề phủ định, do/ does + S? 

2. Thì quá khứ

Đối với động từ to be: 

Mệnh đề khẳng định, wasn’t/ weren’t + S?

Mệnh đề phủ định, was/were + S?

Đối với động từ thường: 

Mệnh đề khẳng định, didn’t + S?

Mệnh đề phủ định, did + S? 

3. Các thì tương lai

Mệnh đề khẳng định, didn’t + S?

Mệnh đề phủ định, did + S?

Mệnh đề khẳng định, haven’t/hasn’t/hadn’t + S?

Mệnh đề phủ định, have/has/had + S?

4. Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)

Mệnh đề khẳng định, modal V + not + S?

Mệnh đề phủ định, modal V + S?

Các dạng câu hỏi đuôi đặc biệt

Bên cạnh các trường hợp phổ biến, câu hỏi đuôi cũng có những trường hợp đặc biệt mà ta cần ghi nhớ để tránh nhầm lẫn. Sau đây là những câu hỏi đuôi đặc biệt mà các bạn cần lưu ý.

1. Câu hỏi đuôi của I AM

Câu dùng I AM thì câu hỏi đuôi là AREN’T I còn I AM NOT thì câu hỏi đuôi là AM I.

Ex:

I am a translator, aren’t I? (Tôi là biên dịch viên mà nhỉ?)

I am not sick, am I? (Con không ốm phải không mẹ?)

2. Câu hỏi đuôi  LET’S

Câu dùng LET’S thì câu hỏi đuôi là SHALL WE?

Ex: Let’s go outside, shall we? (Chúng ta ra ngoài nhé?)

3. Câu hỏi đuôi với EVERYONE, EVERYBODY, ANYBODY, ANYONE

Khi câu có chủ ngữ là những đại từ bất định như EVERYONE, EVERYBODY, ANYBODY, ANYONE,… thì câu hỏi đuôi dạng đặc biệt có chủ ngữ là They.

Ex: Everyone speaks English, don’t they? (Mọi người đều nói tiếng Anh phải không?)

Someone isn’t here, are they? (Không ai ở đây nhỉ?)

4. Câu hỏi đuôi với NOBODY, NOTHING, NO ONE

Đối với câu có chủ ngữ là NOBODY, NO ONE được xem như câu tường thuật phủ định nên câu hỏi đuôi sẽ ở dạng khẳng định. Đặc biệt, với  NO ONE, NOBODY, thì phần câu hỏi đuôi sẽ là THEY, còn với NOTHING thì phần câu hỏi đuôi sẽ là IT.

Ex: Nothing is special, is it? (Chẳng có gì đặc biệt cả, phải không?)

5. Câu hỏi đuôi với NEVER, SELDOM, HARDLY, LITTLE, FEW

Câu chứa các trạng từ phủ định như NEVER, SELDOM, HARDLY, LITTLE, FEW,…thì phần câu hỏi đuôi sẽ vẫn ở dạng khẳng định.

Ex: She hardly eats bread, does she? (Cô ấy hầu như không ăn bánh mì , phải không?)

6. Câu hỏi đuôi với IT SEEMS THAT

Câu có cấu trúc IT SEEMS THAT… thì mệnh đề chính sẽ là mệnh đề đứng sau THAT, phần câu hỏi đuôi sẽ áp dụng quy tắc như bình thường.

Ex:

It seems that it is going to rain, isn’t it? (Hình như trời sắp mưa nhỉ?)

It seems that you don’t want to go with me, do you? (Có vẻ như anh không muốn đi cùng tôi nhỉ?)

7. Câu hỏi đuôi với TO V

Nếu câu có chủ ngữ là một mệnh đề, một danh ngữ, động từ dạng TO V thì phần câu hỏi đuôi sẽ dùng IT là chủ ngữ.

Ex: What I am hearing is very interesting, isn’t it? (Những gì tôi đang nghe thật thú vị, phải không nào?)

Singing helps us reduce stress, doesn’t it? (Hát giúp chúng ta giảm stress nhỉ?)

To play video games doesn’t entertain us much, does it? (Chơi trò chơi điện tử không giúp chúng ta giải trí lắm, phải không nhỉ?)

 Bạn cần nắm rõ các câu hỏi đuôi dạng đặc biệt để tránh những sai lầm không đáng có

8. Câu hỏi đuôi với mệnh đề chính là câu mệnh lệnh

Nếu câu ở phần mệnh đề chính là câu mệnh lệnh thì phần câu hỏi đuôi sẽ là “will you?”

Ex: Do sit down, will you? (Anh sẽ ngồi chứ?)

Don’t make noise, will you? (Các em sẽ không làm ồn, đúng không nhỉ?)

9. Câu hỏi đuôi với I WISH

Nếu câu ở mệnh đề chính là câu điều ước thì phần câu hỏi đuôi sẽ dùng MAY.

Ex:

She wishes she would become beautiful, may she? (Cô ta ước cô ta sẽ trở nên xinh đẹp, phải không nhỉ?)

10. Câu hỏi đuôi dạng đặc biệt với ONE

Nếu chủ ngữ của mệnh đề chính là ONE thì phần câu hỏi đuôi sẽ có chủ ngữ là ONE/YOU.

Ex: One can play this song, can’t you? (Một bạn nào đó có thể chơi bài này, đúng không?)

11. Câu hỏi đuôi với MUST 

Nếu câu ở mệnh đề chính có chứa MUST:

– MUST chỉ sự cần thiết thì phần câu hỏi đuôi dùng NEEDN’T.

Ex: I must work a lot to meet the deadline, needn’t I? (Tôi phải làm việc thật nhiều để kịp hạn nộp, đúng không?)

– MUST chỉ sự cấm đoán thì phần câu hỏi đuôi dùng MUST (+ NOT).

Ex: They must come home late, mustn’t they? (Họ không được về nhà muộn, đúng không nhỉ?)

He mustn’t date with her, must he? (Anh ta không được hẹn hò với cô ấy phải không?)

– MUST chỉ sự dự đoán ở hiện tại: tùy vào động từ theo sau MUST mà ta chia động từ ở phần câu hỏi đuôi cho phù hợp.

Ex: He must come early, doesn’t he? (Chắc là anh ta đến sớm đấy nhỉ?)

The child must be very good, is he? (Thằng bé chắc là ngoan lắm đấy nhỉ?)

12. Nếu câu ở mệnh đề chính là câu cảm thán (WHAT A/AN…, HOW…, SUCH A/AN…) 

Thì danh từ trong câu cảm thán sẽ là chủ ngữ chính của câu. Từ đó ta sẽ biến đổi danh từ sang đại từ thích hợp để làm chủ ngữ trong phần câu hỏi đuôi.

Ex: What a lovely kitten, isn’t it? (Con mèo kia đáng yêu quá, phải không nào?)

How a handsome boy, isn’t he? (Anh ta đẹp trai, đúng không?

13. Câu hỏi đuôi với I THINK/ FEEL/ EXPECT 

Nếu có cấu trúc dạng: I + động từ tình thái (feel, think, expect,…) + clause, thì phần câu hỏi đuôi sẽ được chia theo mệnh đề phụ trong câu. Khi đó, ta áp dụng các quy tắc câu hỏi đuôi như bình thường.

Lưu ý: Khi các động từ này ở dạng phủ định thì phần câu hỏi đuôi sẽ chia ở dạng khẳng định. Tuy nhiên, chủ ngữ ở phần câu hỏi đuôi sẽ là chủ ngữ của mệnh đề phụ.

Ex: I believe the fairies exist, don’t they? (Tôi tin là thiên thần tồn tại, đúng nhỉ?)

I don’t think she can do it, can’t she? (Tôi không nghĩ là cô ấy có thể làm được, phải không?)

Ngoài ra, nếu chủ ngữ là danh từ/đại từ khác “I”, thì phần câu hỏi đuôi sẽ được chia theo mệnh đề có chứa các động từ trên và áp dụng các quy tắc chia phần câu hỏi đuôi như bình thường.

Ex: They expect she will come soon, don’t they? (Họ hy vọng cô ta sẽ đến sớm hả?)

My mother doesn’t think I am fine, does she? (Mẹ tôi không nghĩ là tôi vẫn khỏe à?)

14. Câu hỏi đuôi với HAD BETTER, WOULD RATHER

Nếu câu ở mệnh đề chính có chứa HAD BETTER hoặc WOULD RATHER, ta coi HAD, WOULD là trợ động từ và chia phần câu hỏi đuôi như bình thường.

Ex: You had better go to school early, hadn’t you? (Con nên đi học sớm, đúng không nào?)

You hadn’t better stay up late, had you? (Cậu không nên thức khuya, phải không nhỉ?)

They’d rather play video games, wouldn’t they? (Họ thích chơi điện tử hơn, đúng không?)

15. Câu hỏi đuôi với USED TO

Trường hợp này, ta cứ việc xem USED TO là một động từ chia ở thì quá khứ. Do đó, câu hỏi đuôi tương ứng chỉ cần mượn trợ động từ DID.

Ex: She used to live here, didn’t she?

Cải Thiện Tiếng Anh Nhanh Chóng Cùng YOLA

Tại YOLA, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc trong tiếng Anh nhờ phương pháp học tập độc đáo và toàn diện. Thay vì chỉ học ngữ pháp một cách khô khan, bạn sẽ được thực hành tiếng Anh mỗi ngày cùng đội ngũ giáo viên bản ngữ. Đây là cách tiếp cận hiệu quả giúp bạn “tắm mình” trong ngoại ngữ, từ đó cải thiện cả kỹ năng giao tiếp lẫn sự tự tin một cách tự nhiên.

Hơn thế nữa, YOLA hiểu rằng mỗi học viên đều có mục tiêu và năng lực riêng biệt. Vì vậy, chúng tôi xây dựng các lộ trình học tập cá nhân hóa, đảm bảo rút ngắn thời gian học mà vẫn đạt hiệu quả cao nhất.

Tại YOLA, con người là yếu tố cốt lõi. Chúng tôi không chỉ giúp bạn tiếp thu kiến thức ngôn ngữ mà còn tập trung đánh thức tiềm năng bên trong bạn. Đây chính là sứ mệnh mà YOLA luôn theo đuổi – khai phóng năng lực tiềm ẩn, giúp mỗi học viên không ngừng hoàn thiện bản thân.

Các kiến thức cơ bản về câu hỏi đuôi, đặc biệt quan trọng trong chương trình tiếng Anh cấp 2, đã được YOLA tổng hợp một cách dễ hiểu. Đây là nền tảng giúp bạn không chỉ làm chủ các kỳ thi mà còn tiếp cận hiệu quả các kiến thức nâng cao. Đừng bỏ lỡ cơ hội phát triển toàn diện khả năng tiếng Anh của mình tại YOLA ngay hôm nay!

 

Đăng ký học thử miễn phí tại Yola

“Sau khi xác thực, YOLA sẽ liên hệ quý khách để tư vấn chi tiết”

Đừng bỏ lỡ
điều thú vị từ Yola

TRẢI NGHIỆM LỚP HỌC THỬ 0 ĐỒNG

Đăng ký học thử
Đăng Ký Yola International Program

"Sau khi xác thực, YOLA sẽ liên hệ quý khách để tư vấn chi tiết"