Ngữ pháp là nền tảng quan trọng giúp học sinh lớp 8 phát triển toàn diện kỹ năng tiếng Anh. Bài viết dưới đây tổng hợp chi tiết các chủ điểm ngữ pháp theo từng chương (Unit) trong sách Global Success 8 – chương trình đang được triển khai rộng rãi tại nhiều trường THCS tại TP.HCM. Mỗi phần bao gồm:
- Định nghĩa ngắn gọn
- Ví dụ minh họa
- Cấu trúc dễ nhớ
- Gợi ý bài tập luyện tập
Tham khảo thêm: Top 100 Đề thi tiếng Anh 8 Global Sucess (có đáp án)
1. TỔNG QUAN NỘI DUNG NGỮ PHÁP TRONG TỪNG UNIT:
Unit | Chủ điểm chính |
---|---|
Unit 1 | Động từ yêu thích/không thích (verbs of liking/disliking) |
Unit 2 | So sánh trạng từ (comparative adverbs) |
Unit 3 | Câu đơn và câu ghép (simple and compound sentences) |
Unit 4 | Câu hỏi Yes/No và WH (interrogatives); Danh từ đếm được/không đếm được (Countable and uncountable nouns) |
Unit 5 | Mạo từ rỗng (zero article) |
Unit 6 | Thì tương lai đơn (future simple tense); Câu điều kiện loại 1 (first conditional) |
Unit 7 | Câu phức có mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (Complex sentences with adverb clauses of time |
Unit 8 | Thì hiện tại đơn chỉ tương lai; Trạng từ chỉ tần suất |
Unit 9 | Thì quá khứ tiếp diễn (past continuous tense) |
Unit 10 | Giới từ chỉ nơi chốn và thời gian (Prepositions of place and time);
Đại từ sở hữu (Possessive pronouns) |
Unit 11 | Câu gián tiếp – phát biểu (reported speech – statements) |
Unit 12 | Câu gián tiếp – câu hỏi (reported speech – questions) |
2. CHI TIẾT NGỮ PHÁP NỔI BẬT
A. Verb of liking/ disliking (Động từ chỉ sự yêu thích/không thích)
- Là những động từ diễn tả cảm xúc yêu thích hoặc không thích về một hoạt động hoặc sở thích.
- Cách dùng: Có hai dạng phổ biến:
- Một số động từ chỉ đi với danh động từ (V-ing)
- Một số động từ có thể đi với cả danh động từ (V-ing) hoặc động từ nguyên thể có “to” (to V) (nghĩa không thay đổi nhiều)
Loại động từ | Chỉ theo sau bởi Ving | Theo sau bởi cả Ving & to V |
---|---|---|
Động từ chỉ sự yêu thích | fancy
Do you fancy going out this evening? enjoy I enjoy going to the gym
|
prefer
I prefer to travel/ traveling by train like I like to see/ seeing your smile love He loves to watch/ watching TV |
Động từ chỉ sự ghét bỏ (không thích) | dislike
I dislike eating carrots detest She detests walking in hot weather |
hate
I hate to say/ saying again and again |
B. Comparative forms of adverbs (So sánh của trạng từ)
Dùng để so sánh hành động giữa hai hay nhiều đối tượng.
- Trạng từ ngắn: thêm -er + than (faster, earlier…)
- Trạng từ dài: more/less + trạng từ + than (more quickly, less carefully…)
Tuy nhiên, có một số trạng từ có dạng so sánh hơn bất quy tắc (trường hợp đặc biệt) như:
- well → better
- far → farther/ further
- little → less
- badly → worse
- much → more
3. Simple and Compound Sentences (Câu đơn và câu ghép)
A. Câu đơn
- Là một mệnh đề độc lập về nghĩa và ngữ pháp
- Có một chủ ngữ/ cụm chủ ngữ cùng thực hiện một hành động/ một chuỗi hành động
B. Câu ghép
- Là một câu chứa từ hai mệnh đề độc lập trở lên,
- Được liên kết bởi trạng từ liên kết (however, therefore, otherwise…) hoặc một liên từ kết hợp (and, but, or, so…)
Ví dụ:
He played well; however, he lost the game
It was hot outside, but I decided to walk.
4. Yes/No & Wh-questions (Câu hỏi)
A. Câu hỏi Yes – No (Câu hỏi không có từ để hỏi)
- Là dạng câu hỏi được trả lời là có hoặc không
- Cấu trúc:
- Động từ chính là tobe: Be + S + ….?
- Bắt đầu với trợ động từ: Trợ động từ + S + V?
- Bắt đầu với động từ khiếm khuyết: Modal Verb + S + V?
Ví dụ:
Are you hungry?
Do you like it?
Can he eat all these foods?
- Câu hỏi có từ để hỏi
- Được dùng để hỏi thêm thông tin
- Các từ để hỏi thường gặp:
- What: cái gì, vật gì
- Which: cái nào, vật nào
- When: khi nào
- Who: ai, người nào
- Why: tại sao
- Where: ở đâu
- How: như thế nào
- Cấu trúc:
- Khi có trợ động từ hoặc động từ khiếm khuyết:
Wh-word + trợ động từ/ Modal Verbs + S + V?
Ví dụ: Where do you live?
What can you do in the class?
- Khi không có trợ động từ hoặc động từ khiếm khuyết:
Wh-word + V+…?
Ví dụ: Who wants a cake?
5. Countable and uncountable nouns (Danh từ đếm được và không đếm được)
A. Danh từ đếm được
- Chỉ sự vật tồn tại độc lập, có thể đếm được, và đi cùng với số đếm phía đằng trước
- Bao gồm:
- Danh từ số ít: an apple, a pencil, a bag
- Danh từ số nhiều: apples. pencils, bags
- Sự hoà hợp với chủ từ:
- Nếu danh từ số ít động từ sẽ chia ở số ít
Ví dụ: An orange is cheaper
- Nếu danh từ số nhiều động từ sẽ chia ở số nhiều
Ví dụ: Oranges are good for health
B. Danh từ không đếm được
- Chỉ những sự vật, hiện tượng không thể sử dụng với số đếm và không có dạng số nhiều
Ví dụ: money, food, meat, rain, water,…
- Động từ luôn chia ở số ít
Ví dụ: The water is deep
There isn’t much money
Lưu ý: Một số danh từ không đếm được có tận cùng là “s”: news, physics, athletics, Mathematics,…
C. Zero article (Không dùng mạo từ)
- Là trường hợp sử dụng trực tiếp danh từ mà không cần thêm “a/an/ the” phía trước
Ví dụ: Cats don’t like vegetables
-
- Các trường hợp không sử dụng mạo từ:
- Với các danh từ trừu tượng hoặc không đếm được
Ví dụ: We have a apple juice
- Khi đưa ra phát biểu chung chung
Ví dụ: The Songs make me feel relax
- Khi miêu tả một phương tiện giao thông nói chung
Ví dụ: I go to school by a motorbike
7. Future simple tense (Thì tương lai đơn)
- Dùng để diễn tả một hành động (có thể) sẽ xảy ra trong tương lai
- Dùng để dự đoán về tương lai
Ví dụ: I will have an English test tomorrow
We will probably travel by teleporter in the future.
- Cấu trúc:
- Khẳng định: S + will + V(bare)
- Phủ định: S + will + not + V(bare)
- Nghi vấn: Wh-word + will + S + V(bare)
- Dấu hiệu nhận biết: khi trong câu có các trạng từ chỉ thời gian như tomorrow, in the future, next + thời gian, later/soon
Dẫn 1 đoạn Internal link
8. First conditional (Câu điều kiện loại 1)
- Diễn tả điều kiện, giả thiết có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai
- Cấu trúc:
If + S + V(s/es), S + will/ can/ may/ should/ ….. + V(bare)
Ví dụ: If you don’t practice, you will not pass the exam
- Cấu trúc với Unless (nếu không):
Unless + S + V(s/es), S + will/ can… + V(bare)
Ví dụ: You can’t get the job unless you have experience ~ You can only get the job if you have experience
9. Complex sentences with adverb clauses of time (Câu phức với mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian.)
A. Complex sentences (Câu phức)
- Là câu bao gồm 1 mệnh đề độc lập (independent clause) và ít nhất 1 mệnh đề phụ thuộc (dependent clause) liên kết với nhau. Hai mệnh đề thường được nối với nhau bởi dấu phẩy hoặc các liền từ phụ thuộc (subordinating conjunctions).
- Mệnh đề độc lập có thể đứng một mình, còn mệnh đề phụ thuộc không thể đứng một mình vì không hoàn chỉnh về nghĩa.
Ví dụ: My father always takes time to play with me even though he is very busy.
Mệnh đề độc lập Mệnh đề phụ thuộc
B. Adverb clauses of time (Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian)
- Là mệnh đề phụ thuộc trong câu phức
- Bổ sung ý nghĩa về thời gian cho mệnh đề độc lập
- Bắt đầu với những từ nối chỉ thời gian như: when, while, since, as soon as,…
Các từ nối chỉ thời gian thường gặp | Ví dụ |
When (khi) | I was cooking dinner when he arrived
(Tôi đang nấu bữa tối khi anh ấy đến) |
While (khi/ trong khi) | She was reading a book while waiting for the bus.
(Cô ấy đang đọc sách trong khi chờ xe buýt.) |
As soon as (ngay khi) | As soon as the bell rang, the students ran out.
(Ngay khi chuông reo, học sinh chạy ra ngoài.) |
Before (trước khi) | Please wash your hands before you eat.
(Vui lòng rửa tay trước khi ăn.) |
After (sau khi) | They went out for coffee after the meeting.
(Họ đi uống cà phê sau khi cuộc họp kết thúc.) |
Until / till(cho đến khi) | We waited until the rain stopped.
(Chúng tôi đợi cho đến khi mưa tạnh.) |
10. Present simple tense for future events & Adverbs of frequency (Thì hiện tại đơn diễn tả tương lai & Trạng từ chỉ tần suất)
A. Thì hiện tại đơn diễn tả tương lai
Diễn tả về một lịch trình có sẵn, chương trình, thời gian biểu cố định trong tương lai
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + V_s/es + O
- Phủ định: S + do/does + not + V + O
- Nghi vấn: Do/Does + S + V+ O ?
Ví dụ: Our class finishes at 4:30 tomorrow afternoon.
B. Trạng từ chỉ tần suất
- Diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động hoặc một sự việc
- Trạng từ chỉ tần suất thường xuất hiện ở 3 vị trí: trước động từ thường, sau trợ động từ, và sau động từ TOBE.
- Đứng sau động từ TOBE (He is sometimes late for school)
- Đứng trước động từ thường (I often go to the movie with my friends)
- Đứng giữa trợ động từ và động từ chính (I have never been abroad)
* Chú ý: Các trạng từ chỉ tần suất (trừ always, hardly, ever và never) còn có thể xuất
hiện ở đầu câu và cuối câu. Vị trí đứng đầu câu được dùng với mục đích nhấn mạnh.
Ví dụ: My English teacher usually gives us many assignments.
→ My English teacher gives us many assignments usually.
→ Usually, My English teacher gives us many assignments.
11. Past continuous tense (Thì quá khứ tiếp diễn)
- Diễn tả sự việc đang diễn ra ở một thời điểm cụ thể trong quá khứ
- Diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ thì có hành động khác xen vào
- Cấu trúc:
Khẳng định: S + was/were + Ving
Phủ định: S + was/ were + not + Ving
Nghi vấn: Was/ Were + S + Ving?
- Dấu hiệu nhận biết: có các trạng từ chỉ thời điểm xác định trong quá khứ như:
- At + giờ chính xác + thời gian ở quá khứ (At 8 a.m yesterday)
- At + this time + thời gian ở quá khứ (At this time three months ago,….)
- In + năm xác định (in 2004, in 2002)
- In the past (trong quá khứ)
Ví dụ: At seven o’clock yesterday, I was studying with my daddy.
I was talking to my mom when you called me last night.
12. Prepositions of place and time (Giới từ chỉ nơi chốn và thời gian)
13. Giới từ chỉ nơi chốn
- Được dùng để diễn tả vị trí của một đối tượng trong mối quan hệ với đối tượng khác
- Được dùng khi người nói trả lời cho câu hỏi “Where”
Ví dụ: The cat is in front of the fan
- Các giới từ chỉ nơi chốn thông dụng:
- In: ở trong
- On: ở bên trên
- At: tại
- Opposite: đối diện
- In front of: phía trước
- Behind: phía sau
- Next to: bên cạnh
- Between: ở giữa
- Under: bên dưới
A. Giới từ chỉ thời gian
- Được ghép với danh từ hoặc cụm danh từ ở phía sau để chỉ thời gian
- Được dùng khi người nói trả lời cho câu hỏi “Where”
Ví dụ: We often meet on Tuesday
Các giới từ chỉ thời gian thông dụng:
- GIỚI TỪ “IN”
- In + tháng (in April)
- In + năm/ thập kỉ/ thế kỉ (in 2025)
- In + buổi trong ngày nói chung (in the morning)
- In + khoảng thời gian (in ten years)
- GIỚI TỪ “ON”
- On + thứ trong tuần (on Monday)
- On + ngày trong tháng (on 11 December 1990)
- On + ngày lễ, ngày đặc biệt (on Christmas Day)
- GIỚI TỪ “AT”
- At + giờ (At 5pm)
- At + thời điểm cụ thể trong ngày (at noon)
- GIỚI TỪ “FOR”
- For + khoảng thời gian (diễn tả khoảng thời gian mà việc đã diễn ra, thường dùng trong thì hoàn thành – for 3 years)
- GIỚI TỪ “BY”
- By + mốc thời gian cụ thể (với ý nghĩa là trước/ không muộn hơn mốc thời gian đó) (by Friday)
13. Possessive pronouns (Đại từ sở hữu)
- Chỉ ra đối tượng sở hữu là ai/ cái gì, dùng để tránh lặp từ
- Đại từ sở hữu đứng một mình, không có danh từ theo sau; có thể đứng sau “OF”
Ví dụ: Mai is a friend of mine
Các đại từ sở hữu:
Chủ từ | Đại từ sở hữu | Ví dụ |
---|---|---|
I | Mine | This book is mine.(Cuốn sách này là của tôi.) |
You | Yours | Is this pen yours?
(Cây bút này có phải của bạn không?) |
We | Ours | The victory was ours.
(Chiến thắng là của chúng tôi.) |
They | Theirs | These seats are theirs.
(Những chỗ ngồi này là của họ.) |
He | His | That jacket is his.
(Chiếc áo khoác đó là của anh ấy.) |
She | Hers | The red car is hers.
(Chiếc xe màu đỏ là của cô ấy.) |
It | Its | Every dog has its own personality.
(Mỗi con chó đều có tính cách của nó.) |
14. Reported speech – statements (Câu gián tiếp)
- Được dùng để diễn đạt lại lời nói của người khác hoặc điều mà chính chúng ta đã nói
- Bao gồm hai thể chính: Khẳng định và có từ để hỏi
Cấu trúc câu gián tiếp thể khẳng định:
S + V (pt) + (that) + S + V (lùi thì)
Trong đó:
+ V(pt) là những động từ tường thuật ở thì Quá khứ đơn (said, told, promised, claimed, complained)
+ V(lùi thì) nghĩa là động từ chính ở câu trực tiếp lùi xuống một thì khi chuyển sang câu gián tiếp
Ví dụ:
Direct: He said, “Close the door.”
→ Reported: He told me to close the door.
Cấu trúc câu gián tiếp có từ để hỏi:
S + asked/ wondered/ wanted to know + Từ để hỏi + S + V(lùi thì)
Ví dụ: Direct: They asked, “Why did you leave early?”
→ Reported: They asked why I had left
- Cách đổi từ câu trực tiếp sang gián tiếp:
-
- Đổi đại từ, tính từ sở hữu:
- Khi người nói và người thuật lại là 1 người: giữ nguyên
- Khi người nói và người thuật lại là 2 người:
- Đổi đại từ, tính từ sở hữu:
I → He/ She We → They
Me → Her/ him My → His/ her
Us → Them Our → Their
- Lùi thì:
- Hiện tại đơn → Quá khứ đơn
- Hiện tại tiếp diễn → Quá khứ tiếp diễn
- Will + V(bare) → Would + V(bare)
- Đổi từ chỉ định, trạng từ:
This/ These → That/ Those
Today → That day
Mặc dù không nằm trong phạm vi sách Global Success 8, một số chủ điểm ngữ pháp sau đây cũng rất hữu ích cho học sinh muốn nâng cao trình độ:
- Indefinite Pronouns (Đại từ bất định): chỉ người hoặc vật không xác định, ví dụ: someone, anyone, nothing, everybody…
- Relative Clauses (Mệnh đề quan hệ): dùng để bổ nghĩa cho danh từ bằng các từ như who, which, that…
- Modal Verbs in the Past (Động từ khiếm khuyết ở thì quá khứ): như should have, could have, might have…
LÀM CHỦ KIẾN THỨC TIẾNG ANH LỚP 8 VỚI CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH THIẾU NIÊN TẠI YOLA
Để giúp học sinh dễ dàng hơn trên con đường chinh phục Anh ngữ, YOLA thiết kế riêng chương trình Tiếng Anh thiếu niên dành cho học sinh từ 11 – 14 tuổi, giúp các em:
- Tự tin làm chủ ngữ pháp, từ vựng để đạt điểm cao trên trường.
- Rèn luyện phản xạ giao tiếp và phát âm chuẩn thông qua môi trường học 100% tiếng Anh.
- Phát triển kỹ năng học thuật và tư duy phản biện – chuẩn bị sẵn sàng cho các kỳ thi như IELTS, TOEFL, SAT…
KẾT LUẬN:
Việc nắm vững các chủ điểm ngữ pháp trong chương trình Global Success lớp 8 không chỉ giúp học sinh làm bài thi tốt hơn mà còn tạo nền tảng vững chắc cho các cấp học sau. Hãy kết hợp lý thuyết với luyện tập thường xuyên để biến kiến thức ngữ pháp thành phản xạ ngôn ngữ tự nhiên.
Nếu cần một người bạn đồng hành trên hành trình học tiếng Anh, từ những bước đầu đến khi bứt phá điểm số – YOLA luôn sẵn sàng sát cánh cùng bạn!